Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:44 05/30, 2024
  1. 1
    05:55 - 10:45
    4h 50min JPY 17.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:45
  2. 2
    05:52 - 10:45
    4h 53min JPY 17.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:45
  3. 3
    05:52 - 10:48
    4h 56min JPY 17.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:19
    09:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:26
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    10:26
    10:48
  4. 4
    05:52 - 10:57
    5h 5min JPY 17.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:30
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    10:28
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:36
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:36
    10:39
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:45
    Kotobukicho (Aichi)
    寿町(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
  5. 5
    01:44 - 09:58
    8h 14min JPY 274.200
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:44
    09:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.