Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
00:14 05/30, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:15
    4h 49min JPY 11.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:47
    09:01
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:25
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:52
    10:15
  2. 2
    05:26 - 10:16
    4h 50min JPY 12.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:34
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:01
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:01
    10:16
  3. 3
    05:26 - 10:23
    4h 57min JPY 12.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:13
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    09:58
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:06
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:06
    10:09
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:15
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:23
  4. 4
    05:11 - 10:23
    5h 12min JPY 10.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:04
    09:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:15
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:23
  5. 5
    00:14 - 04:27
    4h 13min JPY 116.810
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    00:14
    04:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.