Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:10 - 09:3811h 28min JPY 13.130 IC JPY 13.121 Đổi tàu 7 lần22:1005:0205:4205:5416 StopsJR Yokohama Lineđến Sakuragicho Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle47minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ07:001 StopsNozomiNozomi 201 đến Shin-osaka Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 6.930 1h 16min
JPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
08:16Walk313m 14min08:333 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Toyohashi20minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 09:055 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 750 17minChiryu Đến Tsuchihashi Bảng giờ- Tsuchihashi
- 土橋(愛知県)
- Ga
- South Exit
09:22Walk55m 3min- Tsuchihashi Sta.
- 土橋駅
- Trạm Xe buýt
09:272 Stops愛知県豊田市 土橋・豊田東環状線とよたおいでんバス 土橋・豊田東環状線 đến Toyotashi (East Exit)JPY 100 3minTsuchihashi Sta. Đến Yamanote Shogakko Bảng giờ- Yamanote Shogakko
- 山之手小学校
- Trạm Xe buýt
09:30Walk681m 8min -
222:10 - 10:0011h 50min JPY 11.400 IC JPY 11.391 Đổi tàu 6 lần22:1005:0205:4205:5416 StopsJR Yokohama Lineđến Sakuragicho Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle47minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ06:488 StopsKodamaKodama 701 đến Nagoya Sân ga: 41h 47min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 08:492 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Ogaki Sân ga: 6JPY 6.380 22minToyohashi Đến Okazaki Bảng giờ09:20- Mikawatoyota
- 三河豊田
- Ga
09:45Walk1.1km 15min -
322:10 - 10:0811h 58min JPY 11.840 IC JPY 11.831 Đổi tàu 7 lần22:1005:0205:4205:5416 StopsJR Yokohama Lineđến Sakuragicho Sân ga: 5, 6 Lên xe: Middle47minHachioji Đến Shin-Yokohama Bảng giờ06:488 StopsKodamaKodama 701 đến Nagoya Sân ga: 4JPY 6.050 1h 47min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 08:537 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Meitetsu Ichinomiya Sân ga: 335minToyohashi Đến Chiryu Bảng giờ09:355 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 1.120 17minChiryu Đến Tsuchihashi Bảng giờ- Tsuchihashi
- 土橋(愛知県)
- Ga
- South Exit
09:52Walk55m 3min- Tsuchihashi Sta.
- 土橋駅
- Trạm Xe buýt
09:572 Stops愛知県豊田市 土橋・豊田東環状線とよたおいでんバス 土橋・豊田東環状線 đến Toyotashi (East Exit)JPY 100 3minTsuchihashi Sta. Đến Yamanote Shogakko Bảng giờ- Yamanote Shogakko
- 山之手小学校
- Trạm Xe buýt
10:00Walk681m 8min -
422:10 - 10:3812h 28min JPY 13.680 IC JPY 13.671 Đổi tàu 5 lần22:1005:37
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
13 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back58minTakao (Tokyo) Đến Tokyo Bảng giờ07:334 StopsHikariHikari 633 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 7.480 1h 41minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.370 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
09:14Walk313m 14min09:296 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Toyokawa-inari27minMeitetsu-Nagoya Đến Chiryu Bảng giờ10:055 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 750 17minChiryu Đến Tsuchihashi Bảng giờ- Tsuchihashi
- 土橋(愛知県)
- Ga
- South Exit
10:22Walk55m 3min- Tsuchihashi Sta.
- 土橋駅
- Trạm Xe buýt
10:272 Stops愛知県豊田市 土橋・豊田東環状線とよたおいでんバス 土橋・豊田東環状線 đến Toyotashi (East Exit)JPY 100 3minTsuchihashi Sta. Đến Yamanote Shogakko Bảng giờ- Yamanote Shogakko
- 山之手小学校
- Trạm Xe buýt
10:30Walk681m 8min -
522:02 - 01:023h 0min JPY 109.460
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.