Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
22:02 05/25, 2024
  1. 1
    22:10 - 09:38
    11h 28min JPY 13.130 IC JPY 13.121 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:16
    08:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:30
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:38
  2. 2
    22:10 - 10:00
    11h 50min JPY 11.400 IC JPY 11.391 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:11
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:45
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    09:45
    10:00
  3. 3
    22:10 - 10:08
    11h 58min JPY 11.840 IC JPY 11.831 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    08:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:28
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:52
    09:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:00
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
  4. 4
    22:10 - 10:38
    12h 28min JPY 13.680 IC JPY 13.671 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:14
    09:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:29
    09:56
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:30
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
  5. 5
    22:02 - 01:02
    3h 0min JPY 109.460
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    22:02
    01:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.