Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
12:08 06/07, 2024
  1. 1
    12:15 - 17:16
    5h 1min JPY 17.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:09
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    16:58
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:06
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    17:06
    17:16
  2. 2
    12:15 - 17:17
    5h 2min JPY 17.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:55
    16:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    17:07
    17:17
  3. 3
    12:15 - 17:17
    5h 2min JPY 17.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:33
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:43
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    17:07
    17:17
  4. 4
    12:15 - 17:17
    5h 2min JPY 17.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    17:07
    17:17
  5. 5
    12:08 - 20:19
    8h 11min JPY 230.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    12:08
    20:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.