Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
07:51 06/16, 2024
  1. 1
    08:48 - 13:52
    5h 4min JPY 27.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:26
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    13:26
    13:52
  2. 2
    09:04 - 14:22
    5h 18min JPY 44.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:15
    12:19
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    13:06
    Kariyashi Sta. Ent.
    刈谷市駅口
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:13
    Kariyashi
    刈谷市
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:29
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    13:56
    14:22
  3. 3
    09:00 - 14:25
    5h 25min JPY 44.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:08
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:08
    14:25
  4. 4
    09:04 - 14:31
    5h 27min JPY 44.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:30
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:16
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:16
    14:19
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:25
    Toyota Hall
    トヨタ会館
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:31
  5. 5
    07:51 - 04:22
    20h 31min JPY 480.910
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    07:51
    04:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.