Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
06:06 06/04, 2024
  1. 1
    07:20 - 14:27
    7h 7min JPY 52.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    11:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    12:51
    14:27
  2. 2
    07:10 - 15:28
    8h 18min JPY 46.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    10:43
    10:51
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    14:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi Jingo
    東神戸
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    15:28
    Roadside Station Kume no Sato
    道の駅久米の里
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:28
  3. 3
    07:10 - 15:28
    8h 18min JPY 47.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:20
    10:25
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kozuki
    上月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:21
    14:24
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi Jingo
    東神戸
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    15:28
    Roadside Station Kume no Sato
    道の駅久米の里
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:28
  4. 4
    10:10 - 16:26
    6h 16min JPY 32.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:05
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    12:53
    12:57
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:05
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:32
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:05
    Mimasakasendai
    美作千代
    Ga
    16:05
    16:26
  5. 5
    06:06 - 19:29
    37h 23min JPY 290.920
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    06:06
    19:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.