Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
07:47 06/01, 2024
  1. 1
    08:30 - 14:38
    6h 8min JPY 19.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    11:47
    11:53
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    11:56
    13:37
    Kuse Eki-mae
    久世駅前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:44
    Kuse
    久世
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:17
    Mimasakasendai
    美作千代
    Ga
    14:17
    14:38
  2. 2
    09:10 - 14:49
    5h 39min JPY 44.780 IC JPY 44.775 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:10
    12:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:38
    Sarayama
    佐良山
    Ga
    13:38
    14:49
  3. 3
    09:10 - 14:54
    5h 44min JPY 45.160 IC JPY 45.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:40
    09:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:30
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    11:35
    11:37
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    12:10
    12:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:46
    Tsuyama
    津山
    Ga
    13:46
    13:49
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:22
    Higashi Jingo
    東神戸
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:54
  4. 4
    08:30 - 15:28
    6h 58min JPY 17.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    11:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    11:00
    11:10
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    11:14
    14:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi Jingo
    東神戸
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    15:28
    Roadside Station Kume no Sato
    道の駅久米の里
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:28
  5. 5
    07:47 - 15:21
    7h 34min JPY 255.800
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    07:47
    15:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.