Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
21:31 05/29, 2024
  1. 1
    21:33 - 08:34
    11h 1min JPY 10.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:42
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:36
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:52
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:23
    Sarayama
    佐良山
    Ga
    07:23
    08:34
  2. 2
    21:33 - 09:08
    11h 35min JPY 11.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:42
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:21
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    05:33
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:57
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:47
    Mimasakasendai
    美作千代
    Ga
    08:47
    09:08
  3. 3
    23:13 - 09:25
    10h 12min JPY 9.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:58
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    08:27
    Tsuyama
    津山
    Ga
    08:27
    08:30
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Innosho Yubinkyoku Mae
    院庄郵便局前
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    09:25
    Roadside Station Kume no Sato
    道の駅久米の里
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:25
  4. 4
    21:33 - 09:25
    11h 52min JPY 10.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:42
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:36
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    07:51
    07:54
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Innosho Yubinkyoku Mae
    院庄郵便局前
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Marunaka Innosho
    マルナカ院庄店
    Trạm Xe buýt
    09:25
    Roadside Station Kume no Sato
    道の駅久米の里
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:25
  5. 5
    21:31 - 01:59
    4h 28min JPY 126.680
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    21:31
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.