Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
14:56 05/25, 2024
  1. 1
    15:27 - 19:38
    4h 11min JPY 7.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:29
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:37
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:51
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:36
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    19:36
    19:38
  2. 2
    15:27 - 20:42
    5h 15min JPY 5.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:29
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:51
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:51
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:40
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:40
    20:42
  3. 3
    15:00 - 21:55
    6h 55min JPY 5.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:55
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:08
    Shimada
    島田(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:00
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:46
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:11
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:53
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    21:53
    21:55
  4. 4
    15:00 - 21:55
    6h 55min JPY 5.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:55
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:08
    Shimada
    島田(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:00
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:46
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:18
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    21:25
    21:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    21:32
    21:53
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    21:53
    21:55
  5. 5
    14:56 - 18:05
    3h 9min JPY 80.970
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    14:56
    18:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.