Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
03:51 05/24, 2024
  1. 1
    07:26 - 14:39
    7h 13min JPY 52.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:50
    10:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:05
    11:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:14
    14:39
  2. 2
    07:26 - 14:39
    7h 13min JPY 52.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:15
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:15
    11:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:14
    14:39
  3. 3
    07:11 - 14:43
    7h 32min JPY 54.500 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:51
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:03
    11:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:14
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    11:14
    11:18
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:26
    14:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:43
    Tsuyamaguchi Eki-mae
    津山口駅前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:43
  4. 4
    06:10 - 14:43
    8h 33min JPY 27.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:14
    14:17
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:43
    Tsuyamaguchi Eki-mae
    津山口駅前
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:43
  5. 5
    03:51 - 17:08
    13h 17min JPY 414.140
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    03:51
    17:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.