Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
23:10 05/27, 2024
  1. 1
    03:54 - 11:26
    7h 32min JPY 43.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:29
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:29
    08:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    11:01
    Tsuyama
    津山
    Ga
    11:01
    11:26
  2. 2
    06:11 - 12:04
    5h 53min JPY 22.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:24
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:24
    09:28
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:35
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:44
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:01
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    12:01
    12:04
  3. 3
    04:33 - 12:04
    7h 31min JPY 17.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    10:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:01
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    12:01
    12:04
  4. 4
    04:33 - 12:04
    7h 31min JPY 17.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    10:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:01
    Tsuyamaguchi
    津山口
    Ga
    12:01
    12:04
  5. 5
    23:10 - 08:19
    9h 9min JPY 356.000
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    23:10
    08:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.