Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
22:59 06/14, 2024
  1. 1
    23:00 - 10:03
    11h 3min JPY 24.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    23:00
    23:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:01
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:01
    10:03
  2. 2
    23:15 - 10:57
    11h 42min JPY 20.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:20
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    23:20
    07:24
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:55
    10:57
  3. 3
    07:37 - 12:50
    5h 13min JPY 23.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:16
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:35
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    12:48
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:48
    12:50
  4. 4
    07:26 - 12:58
    5h 32min JPY 34.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:30
    11:53
    Kachigawa Eki-mae
    勝川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:00
    Kachigawa
    勝川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:12
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:56
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:56
    12:58
  5. 5
    22:59 - 08:43
    9h 44min JPY 306.940
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    22:59
    08:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.