Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
14:06 06/03, 2024
  1. 1
    14:52 - 20:10
    5h 18min JPY 31.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:52
    14:55
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:35
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:38
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:30
    18:53
    Kachigawa Eki-mae
    勝川駅前
    Trạm Xe buýt
    18:53
    19:00
    Kachigawa
    勝川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:13
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:08
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:08
    20:10
  2. 2
    14:52 - 20:10
    5h 18min JPY 31.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:52
    14:55
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:35
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:38
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    17:30
    17:33
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:30
    18:53
    Kachigawa Eki-mae
    勝川駅前
    Trạm Xe buýt
    18:53
    19:00
    Kachigawa
    勝川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:15
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:08
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    20:08
    20:10
  3. 3
    15:03 - 21:06
    6h 3min JPY 19.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    20:26
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:04
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    21:04
    21:06
  4. 4
    15:08 - 21:20
    6h 12min JPY 35.960 IC JPY 35.961 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:40
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    21:07
    21:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:19
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:20
  5. 5
    14:06 - 22:10
    8h 4min JPY 255.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    14:06
    22:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.