Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
16:33 06/06, 2024
  1. 1
    17:00 - 21:40
    4h 40min JPY 15.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:00
    17:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:12
    17:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:52
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:59
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:36
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    21:36
    21:40
  2. 2
    16:55 - 21:40
    4h 45min JPY 15.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    16:55
    17:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:07
    17:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:52
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    20:59
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:36
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    21:36
    21:40
  3. 3
    17:15 - 21:48
    4h 33min JPY 14.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:15
    17:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:27
    17:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:03
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:13
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    21:37
    21:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:45
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:48
  4. 4
    17:00 - 21:50
    4h 50min JPY 14.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    17:00
    17:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    17:12
    17:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:52
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    20:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:53
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:46
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    21:46
    21:50
  5. 5
    16:33 - 22:48
    6h 15min JPY 166.350
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    16:33
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.