Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
20:11 06/03, 2024
  1. 1
    20:29 - 23:16
    2h 47min JPY 6.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:49
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:49
    20:54
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    20:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:44
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:13
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:13
    23:16
  2. 2
    20:21 - 23:16
    2h 55min JPY 6.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:29
    Katsura
    Ga
    East Exit
    20:29
    20:33
    Katsura Sta. East Exit
    桂駅東口
    Trạm Xe buýt
    1
    20:33
    20:58
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:44
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:13
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:13
    23:16
  3. 3
    20:29 - 23:22
    2h 53min JPY 6.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:54
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:54
    20:59
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:19
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:19
    23:22
  4. 4
    20:15 - 23:22
    3h 7min JPY 6.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    20:15
    20:18
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:21
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:33
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:19
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:19
    23:22
  5. 5
    20:11 - 22:33
    2h 22min JPY 59.500
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    20:11
    22:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.