Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
05:00 06/26, 2024
  1. 1
    05:17 - 10:11
    4h 54min JPY 12.920 IC JPY 12.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:27
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:34
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:01
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:01
    10:11
  2. 2
    05:00 - 10:11
    5h 11min JPY 12.620 IC JPY 12.618 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:00
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:34
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:01
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:01
    10:11
  3. 3
    05:00 - 10:21
    5h 21min JPY 11.300 IC JPY 11.292 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:00
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:39
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:46
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:07
    10:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:21
  4. 4
    05:00 - 10:51
    5h 51min JPY 10.880 IC JPY 10.878 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:00
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    09:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:16
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:37
    10:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:46
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:51
  5. 5
    05:00 - 09:37
    4h 37min JPY 144.800
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    05:00
    09:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.