Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
01:20 05/26, 2024
  1. 1
    05:22 - 10:06
    4h 44min JPY 12.690 IC JPY 12.677 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:22
    05:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:29
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:52
    09:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:06
  2. 2
    04:52 - 10:06
    5h 14min JPY 12.470 IC JPY 12.462 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:52
    09:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:01
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:06
  3. 3
    04:52 - 10:11
    5h 19min JPY 12.700 IC JPY 12.692 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:30
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:01
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:01
    10:11
  4. 4
    06:28 - 11:05
    4h 37min JPY 10.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    06:28
    06:52
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:55
    11:05
  5. 5
    01:20 - 05:54
    4h 34min JPY 173.900
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    01:20
    05:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.