Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
19:43 05/25, 2024
  1. 1
    19:55 - 23:05
    3h 10min JPY 23.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:07
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    23:05
  2. 2
    19:55 - 23:05
    3h 10min JPY 23.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:07
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:41
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    22:41
    22:49
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    22:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    22:55
    23:05
  3. 3
    19:46 - 23:23
    3h 37min JPY 11.970 IC JPY 11.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:46
    19:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:44
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:47
    23:13
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:13
    23:23
  4. 4
    19:46 - 23:29
    3h 43min JPY 11.780 IC JPY 11.777 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:46
    19:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:34
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:19
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    23:19
    23:29
  5. 5
    19:43 - 23:35
    3h 52min JPY 122.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    19:43
    23:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.