Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
01:29 06/16, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:05
    4h 32min JPY 17.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:21
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:25
    Okazakikoen-mae
    岡崎公園前
    Ga
    10:25
    10:29
    Nakaokazaki
    中岡崎
    Ga
    Entrance 2
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:55
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:55
    11:05
  2. 2
    06:33 - 11:21
    4h 48min JPY 17.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:39
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:11
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    11:11
    11:21
  3. 3
    06:33 - 11:21
    4h 48min JPY 17.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:39
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:11
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    11:11
    11:21
  4. 4
    06:33 - 11:36
    5h 3min JPY 17.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:58
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:22
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    11:22
    11:25
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:31
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:36
  5. 5
    01:29 - 08:26
    6h 57min JPY 260.410
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    01:29
    08:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.