Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
22:54 06/08, 2024
  1. 1
    07:34 - 12:34
    5h 0min JPY 42.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    10:45
    10:49
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:59
    Toyotashi (Meitetsu Toyota Hotel Mae)
    豊田市〔名鉄トヨタホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:59
    12:08
    Shin-toyota
    新豊田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:24
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:24
    12:34
  2. 2
    06:02 - 13:46
    7h 44min JPY 63.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:03
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:36
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    13:36
    13:46
  3. 3
    05:50 - 13:59
    8h 9min JPY 62.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:33
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    13:29
    13:32
    Toyotashi (West Exit)
    豊田市〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:35
    13:50
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
  4. 4
    09:00 - 14:18
    5h 18min JPY 44.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:08
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:08
    14:18
  5. 5
    22:54 - 19:19
    20h 25min JPY 578.430
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    22:54
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.