Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
23:07 05/27, 2024
  1. 1
    01:03 - 09:58
    8h 55min JPY 16.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:19
    08:33
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:02
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    09:37
    09:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:57
    Hirayama (Aichi)
    平山(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    09:57
    09:58
  2. 2
    06:18 - 10:58
    4h 40min JPY 17.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:03
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:39
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    10:39
    10:42
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:57
    Hirayama (Aichi)
    平山(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  3. 3
    06:18 - 10:58
    4h 40min JPY 17.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:37
    Tsurumai
    鶴舞
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    10:28
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:36
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:36
    10:39
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:57
    Hirayama (Aichi)
    平山(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  4. 4
    05:18 - 10:58
    5h 40min JPY 34.470 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:46
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    10:37
    10:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:57
    Hirayama (Aichi)
    平山(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  5. 5
    23:07 - 07:30
    8h 23min JPY 259.390
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    23:07
    07:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.