Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
08:50 06/18, 2024
  1. 1
    09:07 - 12:24
    3h 17min JPY 2.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:55
    11:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:09
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:07
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:22
    Shugakuin
    修学院
    Ga
    12:22
    12:24
  2. 2
    09:07 - 12:31
    3h 24min JPY 2.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:10
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:16
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:29
    Shugakuin
    修学院
    Ga
    12:29
    12:31
  3. 3
    09:07 - 12:39
    3h 32min JPY 2.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:23
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:37
    Shugakuin
    修学院
    Ga
    12:37
    12:39
  4. 4
    09:35 - 12:54
    3h 19min JPY 2.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:37
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:37
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Shugakuin
    修学院
    Ga
    12:52
    12:54
  5. 5
    08:50 - 11:18
    2h 28min JPY 45.920
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:50
    11:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.