Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
18:29 06/11, 2024
  1. 1
    18:38 - 22:14
    3h 36min JPY 13.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    21:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:55
    Matsugasaki(Kyoto)
    松ヶ崎(京都府)
    Ga
    Exit 2
    21:55
    22:00
    Matsugasaki Sta.
    松ヶ崎駅前
    Trạm Xe buýt
    22:02
    22:07
    Shugakuin Sta.
    修学院駅前
    Trạm Xe buýt
    22:07
    22:14
  2. 2
    18:38 - 22:15
    3h 37min JPY 13.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    21:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:55
    Matsugasaki(Kyoto)
    松ヶ崎(京都府)
    Ga
    Exit 1
    21:55
    22:15
  3. 3
    18:38 - 22:15
    3h 37min JPY 13.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    21:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    21:21
    21:29
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    21:30
    21:48
    Kojinguchi
    荒神口
    Trạm Xe buýt
    21:56
    22:11
    Takano Izumicho
    高野泉町
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:15
  4. 4
    18:38 - 22:20
    3h 42min JPY 13.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    21:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    21:21
    21:29
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A1のりば
    21:32
    22:14
    Ichijoji Shimizu-cho
    一乗寺清水町
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:20
  5. 5
    18:29 - 00:11
    5h 42min JPY 159.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    18:29
    00:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.