Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
01:41 06/26, 2024
  1. 1
    08:40 - 12:25
    3h 45min JPY 58.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:15
    11:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:30
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:46
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:54
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 5
    11:54
    11:58
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:01
    12:25
    Imamiya Jinja Mae (Kyoto)
    今宮神社前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:25
  2. 2
    08:40 - 12:35
    3h 55min JPY 58.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A3のりば
    11:52
    12:30
    Bukkyo University Mae
    佛教大学前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
  3. 3
    08:40 - 12:37
    3h 57min JPY 58.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:15
    11:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:23
    12:04
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 5
    12:04
    12:08
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:13
    12:37
    Imamiya Jinja Mae (Kyoto)
    今宮神社前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:37
  4. 4
    09:00 - 12:57
    3h 57min JPY 52.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    12:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:10
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A3のりば
    12:14
    12:52
    Funaokayama
    船岡山
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:57
  5. 5
    01:41 - 23:36
    21h 55min JPY 548.860
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    01:41
    23:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.