Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
09:55 06/16, 2024
  1. 1
    10:51 - 13:38
    2h 47min JPY 6.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    South Exit
    12:55
    12:57
    Omihachiman Sta. South Exit
    近江八幡駅南口
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:34
    Agri Park Ryuo Mae
    アグリパーク竜王前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:38
  2. 2
    11:51 - 14:38
    2h 47min JPY 6.910 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    South Exit
    14:09
    14:11
    Omihachiman Sta. South Exit
    近江八幡駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:34
    Agri Park Ryuo Mae
    アグリパーク竜王前
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:38
  3. 3
    10:46 - 14:38
    3h 52min JPY 4.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    11:19
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    13:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    South Exit
    14:09
    14:11
    Omihachiman Sta. South Exit
    近江八幡駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:34
    Agri Park Ryuo Mae
    アグリパーク竜王前
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:38
  4. 4
    10:25 - 14:38
    4h 13min JPY 4.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:37
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:37
    12:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:02
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    South Exit
    14:09
    14:11
    Omihachiman Sta. South Exit
    近江八幡駅南口
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:34
    Agri Park Ryuo Mae
    アグリパーク竜王前
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:38
  5. 5
    09:55 - 12:42
    2h 47min JPY 60.670
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    09:55
    12:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.