Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
16:36 06/14, 2024
  1. 1
    17:05 - 01:02
    7h 57min JPY 22.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    22:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikumo
    三雲
    Ga
    23:26
    01:02
  2. 2
    17:05 - 01:02
    7h 57min JPY 22.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikumo
    三雲
    Ga
    23:26
    01:02
  3. 3
    17:05 - 01:02
    7h 57min JPY 22.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikumo
    三雲
    Ga
    23:26
    01:02
  4. 4
    19:59 - 07:35
    11h 36min JPY 21.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    19:59
    20:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    20:03
    21:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:23
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:58
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    22:58
    23:08
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:45
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mikumo
    三雲
    Ga
    06:34
    06:38
    Mikumo Sta.
    三雲駅
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:24
    Ryuo Daihatsu
    竜王ダイハツ
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:27
    Ryuo Daihatsu Mae
    竜王ダイハツ前
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:31
    Agri Park Ryuo Mae
    アグリパーク竜王前
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:35
  5. 5
    16:36 - 01:16
    8h 40min JPY 259.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    16:36
    01:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.