Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
21:45 06/26, 2024
  1. 1
    05:23 - 09:14
    3h 51min JPY 6.960 IC JPY 6.958 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:47
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:11
    Keisei-Sakura
    京成佐倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:39
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:39
    06:45
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:10
    Atami
    熱海
    Ga
    08:10
    08:15
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:20
    08:30
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    08:40
    09:10
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    09:12
    09:14
  2. 2
    04:53 - 09:14
    4h 21min JPY 6.640 IC JPY 6.639 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    06:57
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:10
    Atami
    熱海
    Ga
    08:10
    08:15
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:20
    08:30
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    08:40
    09:10
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    09:12
    09:14
  3. 3
    22:50 - 09:14
    10h 24min JPY 6.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:59
    Atami
    熱海
    Ga
    07:59
    08:04
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:20
    08:30
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    08:40
    09:10
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    09:12
    09:14
  4. 4
    22:25 - 09:14
    10h 49min JPY 7.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    23:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:05
    00:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    00:25
    00:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:40
    Atami
    熱海
    Ga
    07:40
    07:45
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:20
    08:30
    Atami Port
    熱海港
    Cảng
    08:40
    09:10
    Hatsushima Port
    初島港
    Cảng
    09:12
    09:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.