Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
12:41 05/27, 2024
  1. 1
    12:45 - 14:33
    1h 48min JPY 6.860 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:34
    13:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    North Exit
    14:08
    14:11
    Chiryu Sta.
    知立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:12
    14:22
    Highway Oasis West Exit
    ハイウェイオアシス西口
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:33
  2. 2
    12:45 - 14:44
    1h 59min JPY 6.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    13:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:13
    Toyoake
    豊明
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:16
    Fujimatsu
    富士松
    Ga
    14:16
    14:18
    Fujimatsu Sta.
    富士松駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
    Igaya Exit
    井ヶ谷口
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:33
    Aichi University of Education Iriguchi
    愛知教育大学入口
    Trạm Xe buýt
    14:36
    14:44
    Kariya Highway Oasis
    刈谷ハイウェイオアシス
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:44
  3. 3
    13:30 - 15:31
    2h 1min JPY 6.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:52
    Kariya
    刈谷
    Ga
    North Exit
    14:52
    14:54
    Kariya Sta. (North Exit)
    刈谷駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:31
    Kariya Highway Oasis
    刈谷ハイウェイオアシス
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:31
  4. 4
    12:48 - 15:33
    2h 45min JPY 6.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:42
    13:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:57
    Fujimatsu
    富士松
    Ga
    14:57
    14:59
    Fujimatsu Sta.
    富士松駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:33
    Kariya Highway Oasis
    刈谷ハイウェイオアシス
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:33
  5. 5
    12:41 - 15:09
    2h 28min JPY 70.800
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    12:41
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.