Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
15:01 05/28, 2024
  1. 1
    15:16 - 18:33
    3h 17min JPY 11.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    17:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:25
    17:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:07
    Chiryu
    知立
    Ga
    North Exit
    18:07
    18:10
    Chiryu Sta.
    知立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:12
    18:22
    Highway Oasis West Exit
    ハイウェイオアシス西口
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:33
  2. 2
    15:43 - 18:53
    3h 10min JPY 11.430 IC JPY 11.418 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:21
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:48
    18:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    North Exit
    18:23
    18:26
    Chiryu Sta.
    知立駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:32
    18:42
    Highway Oasis West Exit
    ハイウェイオアシス西口
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:53
  3. 3
    15:54 - 19:03
    3h 9min JPY 9.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:38
    Hitotsugi
    一ツ木
    Ga
    Nagoya Exit
    18:38
    18:41
    Hitotsugicho Ippongi
    一ツ木町一本木
    Trạm Xe buýt
    18:43
    19:03
    Kariya Highway Oasis
    刈谷ハイウェイオアシス
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:03
  4. 4
    15:43 - 19:03
    3h 20min JPY 10.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:30
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:38
    Hitotsugi
    一ツ木
    Ga
    Nagoya Exit
    18:38
    18:41
    Hitotsugicho Ippongi
    一ツ木町一本木
    Trạm Xe buýt
    18:43
    19:03
    Kariya Highway Oasis
    刈谷ハイウェイオアシス
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:03
  5. 5
    15:01 - 19:01
    4h 0min JPY 109.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    15:01
    19:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.