Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
21:50 06/03, 2024
  1. 1
    22:36 - 10:52
    12h 16min JPY 6.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:13
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:13
    10:18
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:39
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    Exit 5
    10:39
    10:52
  2. 2
    22:36 - 11:03
    12h 27min JPY 7.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    09:44
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:26
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:49
    Kitaoji
    北大路
    Ga
    Exit 3
    10:49
    10:53
    Kitaoji BusTerminal
    北大路バスターミナル[地下鉄北大路駅]
    Trạm Xe buýt
    赤のりば(Cのりば)
    10:55
    11:03
    Shimogamojinja Mae
    下鴨神社前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  3. 3
    22:36 - 11:09
    12h 33min JPY 6.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    10:22
    10:30
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    10:37
    11:07
    Shimogamojinja Mae
    下鴨神社前
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:09
  4. 4
    22:36 - 11:21
    12h 45min JPY 5.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    07:58
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:19
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:39
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:39
    10:44
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:08
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    Exit 5
    11:08
    11:21
  5. 5
    21:50 - 01:41
    3h 51min JPY 92.170
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    21:50
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.