Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
15:46 06/14, 2024
  1. 1
    15:48 - 21:25
    5h 37min JPY 38.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    15:48
    15:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:55
    16:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:27
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    19:27
    19:50
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    20:57
    20:59
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:03
    21:24
    Midorino Mura East Exit
    みどりの村東口
    Trạm Xe buýt
    21:24
    21:25
  2. 2
    17:28 - 22:25
    4h 57min JPY 35.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    17:28
    17:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    17:35
    18:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    21:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    22:00
    22:02
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:03
    22:24
    Midorino Mura East Exit
    みどりの村東口
    Trạm Xe buýt
    22:24
    22:25
  3. 3
    16:43 - 22:25
    5h 42min JPY 19.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    22:00
    22:02
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:03
    22:24
    Midorino Mura East Exit
    みどりの村東口
    Trạm Xe buýt
    22:24
    22:25
  4. 4
    16:43 - 22:25
    5h 42min JPY 20.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    21:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yasu
    野洲
    Ga
    South Exit
    22:00
    22:02
    Yasu Sta.
    野洲駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:03
    22:24
    Midorino Mura East Exit
    みどりの村東口
    Trạm Xe buýt
    22:24
    22:25
  5. 5
    15:46 - 01:00
    9h 14min JPY 282.190
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    15:46
    01:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.