Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
23:08 06/15, 2024
  1. 1
    23:17 - 09:06
    9h 49min JPY 14.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:17
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:25
    Enmachi
    円町
    Ga
    08:25
    08:30
    Enmachi Sta.
    西ノ京円町[JR円町駅]
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:59
    Takahanacho
    高鼻町
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:06
  2. 2
    23:08 - 09:11
    10h 3min JPY 16.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:08
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:17
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    Exit 2
    08:17
    08:21
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    08:25
    09:04
    Takahanacho
    高鼻町
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:11
  3. 3
    23:08 - 09:21
    10h 13min JPY 16.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:08
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:08
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    08:08
    08:18
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    JR3番のりば
    08:30
    09:14
    Takahanacho
    高鼻町
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
  4. 4
    04:52 - 10:39
    5h 47min JPY 14.790 IC JPY 14.788 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:15
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:15
    06:21
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:56
    Karasuma Oike
    烏丸御池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:10
    Uzumasatenjingawa
    太秦天神川
    Ga
    Exit 2
    10:10
    10:14
    Uzumasa Tenjingawa Sta.
    太秦天神川駅前
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    10:16
    10:32
    Takahanacho
    高鼻町
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:39
  5. 5
    23:08 - 05:46
    6h 38min JPY 246.200
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    23:08
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.