Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
09:54 06/19, 2024
  1. 1
    10:04 - 15:06
    5h 2min JPY 10.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    12:35
    12:40
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:00
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:34
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    13:34
    13:38
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:40
    14:15
    Okutono Jinya
    奥殿陣屋
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:06
  2. 2
    09:54 - 15:06
    5h 12min JPY 10.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    12:48
    13:00
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:34
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    13:34
    13:38
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:40
    14:15
    Okutono Jinya
    奥殿陣屋
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:06
  3. 3
    09:54 - 15:45
    5h 51min JPY 9.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:26
    12:38
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:47
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    North Exit
    13:47
    13:51
    Higashiokazaki Sta. (North Exit)
    東岡崎駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:10
    14:48
    Kugyudaira Danchiguchi
    九久平団地口
    Trạm Xe buýt
    14:48
    15:45
  4. 4
    10:05 - 17:24
    7h 19min JPY 6.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    10:44
    Takaoka
    高岡
    Ga
    Kojo Park Exit
    10:44
    10:49
    Takaoka Eki-mae
    高岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:50
    14:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    14:53
    14:56
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    15:57
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    15:57
    16:00
    Toyotashi (East Exit)
    豊田市〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2
    16:08
    16:30
    Matsudaira Chugakko Mae
    松平中学校前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:24
  5. 5
    09:54 - 13:24
    3h 30min JPY 100.100
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    09:54
    13:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.