Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
21:54 06/01, 2024
  1. 1
    22:53 - 07:45
    8h 52min JPY 9.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:41
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:17
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    07:17
    07:21
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:25
    07:35
    Dairoku Chugakko Mae (Shizuoka)
    第六中学校前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:45
  2. 2
    22:15 - 08:25
    10h 10min JPY 4.410 IC JPY 4.401 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:46
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    00:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Yurigaoka
    新百合ヶ丘
    Ga
    00:55
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    06:07
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:50
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    07:50
    08:25
  3. 3
    22:33 - 09:02
    10h 29min JPY 5.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:21
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:26
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    08:26
    08:30
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:51
    09:02
    Iida Shogakko Iriguchi
    飯田小学校入口
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:02
  4. 4
    22:33 - 09:02
    10h 29min JPY 5.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    00:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:22
    00:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    07:07
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:26
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    08:26
    08:30
    Shimizu Station
    清水駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:51
    09:02
    Iida Shogakko Iriguchi
    飯田小学校入口
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:02
  5. 5
    21:54 - 01:00
    3h 6min JPY 82.230
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    21:54
    01:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.