Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:31 06/19, 2024
  1. 1
    12:59 - 19:00
    6h 1min JPY 13.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:41
    Izunagaoka
    伊豆長岡
    Ga
    18:41
    19:00
  2. 2
    12:59 - 19:22
    6h 23min JPY 14.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:13
    Izunagaoka
    伊豆長岡
    Ga
    19:13
    19:16
    Nagaoka Sta. (Shizuoka)
    長岡駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:17
    19:21
    Fujitana (Izunokuni)
    藤棚(伊豆の国市)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:22
  3. 3
    12:59 - 19:24
    6h 25min JPY 14.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    18:41
    18:45
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:45
    19:23
    Fujitana (Izunokuni)
    藤棚(伊豆の国市)
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:24
  4. 4
    12:59 - 19:54
    6h 55min JPY 14.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    18:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:08
    Numazu
    沼津
    Ga
    South Exit
    19:08
    19:12
    Numazu Sta. (South Exit)
    沼津駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:15
    19:53
    Fujitana (Izunokuni)
    藤棚(伊豆の国市)
    Trạm Xe buýt
    19:53
    19:54
  5. 5
    12:31 - 18:48
    6h 17min JPY 161.570
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:31
    18:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.