Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:11 06/24, 2024
  1. 1
    13:24 - 18:53
    5h 29min JPY 16.860 IC JPY 16.853 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:24
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:33
    Imadegawa
    今出川
    Ga
    Exit 3
    18:33
    18:38
    Karasuma Imadegawa
    烏丸今出川[地下鉄今出川駅]
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:50
    Kitashirakawa
    北白川(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:53
  2. 2
    13:24 - 19:05
    5h 41min JPY 16.600 IC JPY 16.593 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:24
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    18:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    18:15
    18:23
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    18:30
    19:02
    Kitashirakawa
    北白川(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:05
  3. 3
    13:24 - 19:18
    5h 54min JPY 17.110 IC JPY 17.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    13:24
    13:31
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:32
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    18:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    18:37
    18:45
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    18:45
    19:15
    Kitashirakawa
    北白川(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:18
  4. 4
    14:12 - 19:31
    5h 19min JPY 16.600 IC JPY 16.593 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    14:12
    14:19
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    18:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    18:51
    18:59
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    19:00
    19:28
    Kitashirakawa
    北白川(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:31
  5. 5
    13:11 - 20:29
    7h 18min JPY 212.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    13:11
    20:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.