Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
23:05 06/17, 2024
  1. 1
    23:30 - 11:04
    11h 34min JPY 13.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:45
    Imadegawa
    今出川
    Ga
    Exit 3
    10:45
    10:50
    Karasuma Imadegawa
    烏丸今出川[地下鉄今出川駅]
    Trạm Xe buýt
    10:51
    10:58
    Demachiyanagi Sta.
    出町柳駅前
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    10:58
    11:04
  2. 2
    23:30 - 11:57
    12h 27min JPY 9.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:02
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    11:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    11:16
    11:24
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    C3のりば
    11:24
    11:55
    Kawabata Ichijo
    川端一条
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:57
  3. 3
    06:46 - 12:02
    5h 16min JPY 7.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:53
    Demachiyanagi
    出町柳
    Ga
    Exit 2
    11:53
    12:02
  4. 4
    06:46 - 12:27
    5h 41min JPY 7.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:01
    11:12
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:03
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 6
    12:03
    12:07
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町〔四条通〕
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:25
    Kawabata Ichijo
    川端一条
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:27
  5. 5
    23:05 - 02:49
    3h 44min JPY 109.900
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    23:05
    02:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.