Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
11:23 06/26, 2024
  1. 1
    11:24 - 15:07
    3h 43min JPY 11.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:03
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    15:03
    15:07
  2. 2
    11:24 - 15:27
    4h 3min JPY 9.320 IC JPY 9.313 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:23
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    15:23
    15:27
  3. 3
    12:03 - 16:33
    4h 30min JPY 8.040 IC JPY 8.035 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:40
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    16:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:29
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    16:29
    16:33
  4. 4
    11:24 - 16:44
    5h 20min JPY 6.130 IC JPY 6.123 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:23
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    16:40
    Shimizu(Shizuoka)
    清水(静岡県)
    Ga
    West Exit
    16:40
    16:44
  5. 5
    11:23 - 15:13
    3h 50min JPY 118.100
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    11:23
    15:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.