Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
07:52 05/27, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:17
    6h 10min JPY 57.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:11
    Uzumasa
    太秦
    Ga
    14:11
    14:17
  2. 2
    08:07 - 14:43
    6h 36min JPY 56.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:15
    13:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:02
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    14:02
    14:06
    Nishioji Shijo
    西大路四条[阪急・嵐電西院駅]
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    14:21
    14:42
    Tokiwano Shogakko-mae
    常磐野小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:43
  3. 3
    11:37 - 16:48
    5h 11min JPY 49.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:00
    15:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:10
    16:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:42
    Uzumasa
    太秦
    Ga
    16:42
    16:48
  4. 4
    12:12 - 16:58
    4h 46min JPY 54.590 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    12:12
    12:15
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:48
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    12:52
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:58
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    15:58
    16:03
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:10
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:25
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:31
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    16:31
    16:35
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:42
    Randentenjingawa
    嵐電天神川
    Ga
    16:42
    16:45
    Uzumasa Tenjingawa Sta.
    太秦天神川駅前
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    16:46
    16:57
    Tokiwano Shogakko-mae
    常磐野小学校前
    Trạm Xe buýt
    16:57
    16:58
  5. 5
    07:52 - 02:16
    18h 24min JPY 383.900
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    07:52
    02:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.