Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
02:56 06/08, 2024
  1. 1
    05:48 - 09:30
    3h 42min JPY 8.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:32
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:32
    06:40
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    07:55
    08:01
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    08:06
    09:29
    Yonezawacho Jujiro
    米沢町十字路
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  2. 2
    06:08 - 10:43
    4h 35min JPY 7.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:47
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:47
    06:55
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:51
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:29
    Mimasakaochiai
    美作落合
    Ga
    10:29
    10:43
  3. 3
    05:09 - 10:43
    5h 34min JPY 4.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:14
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    06:14
    06:19
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:34
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:34
    06:40
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:29
    Mimasakaochiai
    美作落合
    Ga
    10:29
    10:43
  4. 4
    05:09 - 10:43
    5h 34min JPY 4.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:51
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:59
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    06:33
    06:41
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    06:44
    09:42
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:48
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:29
    Mimasakaochiai
    美作落合
    Ga
    10:29
    10:43
  5. 5
    02:56 - 05:38
    2h 42min JPY 95.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    02:56
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.