Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
12:52 06/11, 2024
  1. 1
    13:27 - 17:54
    4h 27min JPY 42.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:25
    16:50
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:51
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    17:51
    17:54
  2. 2
    13:27 - 18:05
    4h 38min JPY 42.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:27
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:30
    17:25
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:02
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    18:02
    18:05
  3. 3
    13:04 - 18:53
    5h 49min JPY 21.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:50
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    18:50
    18:53
  4. 4
    12:53 - 18:54
    6h 1min JPY 22.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    18:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:51
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    18:51
    18:54
  5. 5
    12:52 - 22:24
    9h 32min JPY 277.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    12:52
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.