Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
02:13 06/16, 2024
  1. 1
    06:00 - 07:19
    1h 19min JPY 5.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:04
    Marutamachi
    丸太町(京都市営)
    Ga
    Exit 1
    07:04
    07:09
    Karasuma Marutamachi
    烏丸丸太町[地下鉄丸太町駅]
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:18
    Kumano Jinja-mae (Kumano-jinja Shrine)
    熊野神社前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:19
  2. 2
    05:04 - 07:51
    2h 47min JPY 2.540 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    07:13
    07:19
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    07:25
    07:50
    Kumano Jinja-mae (Kumano-jinja Shrine)
    熊野神社前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:51
  3. 3
    05:00 - 08:27
    3h 27min JPY 1.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    05:00
    05:09
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:52
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    06:27
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    07:09
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:58
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    07:58
    08:08
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:18
    Jingumarutamachi
    神宮丸太町
    Ga
    Exit 5
    08:18
    08:27
  4. 4
    06:23 - 08:35
    2h 12min JPY 2.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    08:05
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:20
    Higashiyama(Kyoto)
    東山(京都府)
    Ga
    Exit 2
    08:20
    08:24
    Higashiyama Sanjo
    東山三条[地下鉄東山駅]
    Trạm Xe buýt
    Eのりば
    08:30
    08:34
    Kumano Jinja-mae (Kumano-jinja Shrine)
    熊野神社前(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:35
  5. 5
    02:13 - 04:06
    1h 53min JPY 61.300
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    02:13
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.