Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
11:17 05/25, 2024
  1. 1
    11:48 - 16:50
    5h 2min JPY 13.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    15:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tehara
    手原
    Ga
    South Exit
    16:28
    16:50
  2. 2
    12:17 - 17:04
    4h 47min JPY 16.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:11
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    16:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    East Exit
    16:52
    16:54
    Kusatsu Sta. East Exit
    草津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    16:55
    17:04
    Rittou Toshokan
    栗東図書館
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:04
  3. 3
    11:32 - 17:04
    5h 32min JPY 15.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    East Exit
    16:41
    16:43
    Kusatsu Sta. East Exit
    草津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    16:55
    17:04
    Rittou Toshokan
    栗東図書館
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:04
  4. 4
    12:37 - 18:04
    5h 27min JPY 13.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    14:56
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    East Exit
    17:50
    17:52
    Kusatsu Sta. East Exit
    草津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5のりば
    17:55
    18:04
    Rittou Toshokan
    栗東図書館
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:04
  5. 5
    11:17 - 15:30
    4h 13min JPY 122.010
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    11:17
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.