Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
00:33 06/01, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:07
    5h 55min JPY 21.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    10:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:25
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    11:25
    11:28
    JR Kameoka Sta. South Exit
    JR亀岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:35
    11:45
    Kyoto University of Advanced Science (Kameoka Campus)
    京都先端科学大学〔亀岡キャンパス〕
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:00
    Kokudo Shimo Saiki
    国道下佐伯
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:07
  2. 2
    07:55 - 12:19
    4h 24min JPY 39.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    11:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:42
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    South Exit
    11:42
    11:45
    JR Kameoka Sta. South Exit
    JR亀岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:48
    12:02
    Undokoen Terminal
    運動公園ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:19
  3. 3
    06:45 - 12:43
    5h 58min JPY 42.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:54
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    09:54
    10:17
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:44
    Sonobe
    園部
    Ga
    West Exit
    11:44
    11:46
    JR Sonobe Sta. West Exit
    JR園部駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:41
    Kokudo Saiki
    国道佐伯
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:43
  4. 4
    06:41 - 12:56
    6h 15min JPY 21.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:31
    Namikawa
    並河
    Ga
    12:31
    12:34
    JR Namikawa Sta.
    JR並河駅
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:46
    Ota Nishi (Kyoto)
    太田西(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:56
  5. 5
    00:33 - 07:25
    6h 52min JPY 226.370
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    00:33
    07:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.