Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
19:49 06/12, 2024
  1. 1
    20:07 - 00:18
    4h 11min JPY 8.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    23:20
    23:33
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:12
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    00:12
    00:18
  2. 2
    20:07 - 00:33
    4h 26min JPY 8.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:17
    Tomida
    富田(三重県)
    Ga
    East Exit
    00:17
    00:33
  3. 3
    20:45 - 05:32
    8h 47min JPY 5.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:37
    22:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    23:49
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    23:49
    23:52
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    04:00
    Kintetsu Yokkaichi Sta. (Shiminkoen Mae)
    近鉄四日市駅〔市民公園前〕
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:26
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    05:26
    05:32
  4. 4
    05:33 - 09:44
    4h 11min JPY 9.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:25
    07:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    08:55
    09:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:25
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:38
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    09:38
    09:44
  5. 5
    19:49 - 23:06
    3h 17min JPY 69.590
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:49
    23:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.