Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
03:30 05/26, 2024
  1. 1
    05:09 - 07:56
    2h 47min JPY 6.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:50
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    07:50
    07:56
  2. 2
    05:09 - 07:56
    2h 47min JPY 6.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:32
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:50
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    07:50
    07:56
  3. 3
    06:22 - 09:01
    2h 39min JPY 5.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:22
    06:25
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:07
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:20
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:04
    08:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:55
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:01
  4. 4
    05:09 - 09:44
    4h 35min JPY 3.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:06
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:08
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:29
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:26
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:38
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    09:38
    09:44
  5. 5
    03:30 - 05:12
    1h 42min JPY 49.500
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    03:30
    05:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.