Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
00:16 06/13, 2024
  1. 1
    08:54 - 12:28
    3h 34min JPY 6.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:41
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:07
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:22
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    12:22
    12:28
  2. 2
    08:54 - 12:45
    3h 51min JPY 6.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:27
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:39
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    12:39
    12:45
  3. 3
    07:16 - 13:08
    5h 52min JPY 4.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:37
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:02
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:08
  4. 4
    07:16 - 13:08
    5h 52min JPY 4.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    11:06
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:38
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:50
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:02
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    13:02
    13:08
  5. 5
    00:16 - 03:22
    3h 6min JPY 91.000
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    00:16
    03:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.