Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
07:11 05/31, 2024
  1. 1
    07:19 - 10:23
    3h 4min JPY 11.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:51
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:57
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:23
  2. 2
    07:19 - 10:23
    3h 4min JPY 11.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:51
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    09:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:25
    09:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:48
    Kintetsu-Kanie
    近鉄蟹江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:17
    10:23
  3. 3
    07:46 - 10:43
    2h 57min JPY 11.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:00
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:18
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:23
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:37
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:37
    10:43
  4. 4
    07:27 - 10:43
    3h 16min JPY 11.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:15
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:37
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    10:37
    10:43
  5. 5
    07:11 - 11:32
    4h 21min JPY 122.400
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    07:11
    11:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.