Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
14:48 05/26, 2024
  1. 1
    15:10 - 18:14
    3h 4min JPY 3.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:00
    Marutamachi
    丸太町(京都市営)
    Ga
    Exit 5
    18:00
    18:14
  2. 2
    15:10 - 18:19
    3h 9min JPY 3.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:44
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    17:39
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:03
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    18:03
    18:08
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    18:09
    18:15
    Kawaramachi Marutamachi
    河原町丸太町
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:19
  3. 3
    15:10 - 18:20
    3h 10min JPY 2.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:50
    16:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:04
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:03
    Sanjo(Kyoto)
    三条(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:09
    Jingumarutamachi
    神宮丸太町
    Ga
    Exit 1
    18:09
    18:20
  4. 4
    15:10 - 18:34
    3h 24min JPY 3.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:44
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    18:19
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Exit 3
    18:19
    18:24
    Shijo Kawaramachi
    四条河原町
    Trạm Xe buýt
    Fのりば
    18:24
    18:30
    Kawaramachi Marutamachi
    河原町丸太町
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:34
  5. 5
    14:48 - 16:59
    2h 11min JPY 44.030
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:48
    16:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.