Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
09:37 05/24, 2024
  1. 1
    09:44 - 11:47
    2h 3min JPY 6.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:02
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    10:02
    10:07
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:55
    11:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:42
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    11:42
    11:47
  2. 2
    09:44 - 11:47
    2h 3min JPY 6.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:02
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    10:02
    10:07
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:29
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:42
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    11:42
    11:47
  3. 3
    09:51 - 12:22
    2h 31min JPY 6.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    09:51
    09:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:58
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:17
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    12:17
    12:22
  4. 4
    10:15 - 13:27
    3h 12min JPY 3.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:37
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    10:37
    10:47
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:54
    Kiyomizugojo
    清水五条
    Ga
    Exit 4
    10:54
    10:57
    Gojo Keihan (Kiyomizu Gojo Sta.)
    五条京阪〔清水五条駅〕
    Trạm Xe buýt
    11:08
    12:45
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:53
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:22
    Kawagoetomisuhara
    川越富洲原
    Ga
    East Exit
    13:22
    13:27
  5. 5
    09:37 - 11:29
    1h 52min JPY 42.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    09:37
    11:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.